Có 1 kết quả:
民族 mín zú ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dân tộc, tộc người, quốc gia
Từ điển Trung-Anh
(1) nationality
(2) ethnic group
(3) CL:個|个[ge4]
(2) ethnic group
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0